Metronidazol là thuốc kháng sinh được dùng trong các trường hợp nhiễm trùng do vi khuẩn và ký sinh trùng. Tìm hiểu các thông tin về thuốc sẽ giúp bạn dùng thuốc đúng cách và hạn chế được những tác dụng phụ nguy hiểm.
Tên thuốc: Metronidazol
Tên khác: Metronidazole
Phân nhóm: thuốc kháng sinh
Những thông tin cần biết về thuốc Metronidazol
1. Tác dụng
Metronidazol là một loại kháng sinh được sử dụng để điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn và ký sinh trùng. Thuốc có tác dụng đối với bệnh cảm lạnh thông thường, cảm cúm,…
Metronidazol cũng có thể được sử dụng để điều trị nhiễm khuẩn âm đạo, viêm loét lợi, nhiễm khuẩn răng cấp tính, nhiễm trùng Hp gây loét dạ dày,… Một số tác dụng khác của thuốc không được đề cập trong bài viết, bạn có thể trao đổi với bác sĩ nếu có ý định dùng thuốc với mục đích khác.
2. Chống chỉ định
Thuốc Metronidazol chống chỉ định trong các trường hợp sau:
Dị ứng và mẫn cảm với các thành phần trong thuốc
Không dùng cho phụ nữ ở 3 tháng đầu thai kỳ
Bệnh gan và thận
Rối loạn tế bào máu
Nhiễm nấm
Rối loạn thần kinh
Bệnh động kinh
Các vấn đề sức khỏe có thể khiến bạn dễ gặp phải tác dụng phụ khi sử dụng Metronidazol. Do đó, bạn cần trình bày tình trạng sức khỏe và tiền sử dị ứng để bác sĩ cân nhắc việc dùng Metronidazol để điều trị.
3. Cách dùng
Dùng thuốc trực tiếp với một ly nước đầy. Nên nuốt trọn viên thuốc, không bẻ hay nghiền nếu không có chỉ định của bác sĩ. Metronidazol nói riêng và các loại kháng sinh nói chung phát huy tác dụng tốt nhất khi bạn dùng thuốc trong cùng một thời điểm và các liều cách đều nhau một khoảng thời gian đồng nhất.
Trước khi uống thuốc, bạn có thể tham khảo hướng dẫn trên bao bì hoặc trao đổi với bác sĩ để biết cách dùng. Không uống thuốc khi chưa hiểu rõ cách sử dụng.
Metronidazol được dùng liên tục trong vòng 10 ngày. Bác sĩ có thể yêu cầu bạn ngưng trong khoảng vài ngày và tiếp tục liệu trình. Không dùng liên tục thuốc hơn 10 ngày, điều này có thể khiến các tác dụng phụ phát sinh.
4. Liều lượng
#Người lớn: Liều dùng thông thường khi điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn
Thuốc uống: 7,5 mg / kg uống mỗi 6 giờ
Liều tối đa: 4 g mỗi ngày
Thời gian điều trị: 7 đến 10 ngày
Thuốc tiêm tĩnh mạch: liều dùng 15mg /kg
Liều dùng thông thường khi điều trị viêm đại tràng kết mạc giả
Thuốc uống: dùng 500mg chia đều thành 3 lần uống, mỗi liều cách nhau từ 4 – 6 giờ đồng hồ.
Thuốc tiêm: chỉ dùng cho trường hợp bệnh nghiêm trọng, tiêm 500mg vào tĩnh mạch. Mỗi liều cách nhau 8 giờ.
Liều dùng thông thường đề phòng nhiễm trùng khi phẫu thuật
Liều trước phẫu thuật: dùng 15mg/kg tiêm tĩnh mạch, hoàn thành tiêm trước khi phẫu thuật 1 giờ đồng hồ.
Liều sau phẫu thuật: tiêm cách 12 giờ sau phẫu thuật, tiêm 7,5mg/kg vào tĩnh mạch.
Liều dùng thông thường khi điều trị nhiễm khuẩn Hp
Liều lượng điều chỉnh theo các loại thuốc dùng kèm theo
Thời gian điều trị từ 10 – 14 ngày
Liều dùng thông thường khi điều trị viêm vùng chậu
Thuốc tiêm: dùng 15mg/kg tiêm tĩnh mạch
Thuốc uống: dùng 7,5mg/kg, mỗi liều cách nhau khoảng 6 giờ
Liều dùng thông thường khi điều trị viêm phổi
Thuốc tiêm: dùng 15mg/kg tiêm tĩnh mạch
Thuốc uống: dùng 7,5mg/kg, mỗi liều cách nhau khoảng 6 giờ
Liều dùng thông thường khi điều trị nhiễm khuẩn máu
Thuốc tiêm: dùng 15mg/kg tiêm tĩnh mạch
Thuốc uống: dùng 7,5mg/kg, mỗi liều cách nhau khoảng 6 giờ
Liều dùng thông thường khi điều trị viêm màng não
Thuốc tiêm: dùng 15mg/kg tiêm tĩnh mạch
Thuốc uống: dùng 7,5mg/kg, mỗi liều cách nhau khoảng 6 giờ
Liều dùng thông thường khi điều trị nhiễm trùng khớp
Thuốc tiêm: dùng 15mg/kg tiêm tĩnh mạch
Thuốc uống: dùng 7,5mg/kg, mỗi liều cách nhau khoảng 6 giờ
Liều dùng thông thường khi điều trị nhiễm trùng da
Thuốc tiêm: dùng 15mg/kg tiêm tĩnh mạch
Thuốc uống: dùng 7,5mg/kg, mỗi liều cách nhau khoảng 6 giờ
Liều dùng thông thường để phòng ngừa bệnh lây nhiễm qua đường tình dục
Dùng 2g/liều/ngày
Không dùng hơn 1 liều/ngày
#Trẻ em: Liều dùng thông thường khi điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn
Trẻ sơ sinh:
Trẻ nhỏ hơn 7 ngày tuổi, cân nặng dưới 2 kg: tiêm tĩnh mạch với hàm lượng 7,5mg/kg. Mỗi liều cách nhau 24 – 48 giờ.
Trẻ nhỏ hơn 7 ngày tuổi, cân nặng trên 2 kg: tiêm tĩnh mạch với hàm lượng 15mg/kg. Mỗi liều cách nhau 24 giờ.
Trẻ từ 8 – 29 ngày tuổi, cân nặng dưới 2kg: tiêm tĩnh mạch với hàm lượng 15mg/kg. Mỗi liều cách nhau 24 giờ.
Trẻ từ 8 – 29 ngày tuổi, cân nặng dưới 2kg: tiêm tĩnh mạch với hàm lượng 15mg/kg. Mỗi liều cách nhau 12 giờ.
Trẻ từ 1 tháng tuổi trở lên:
Thuốc tiêm: dùng 20 – 40mg/kg/ngày tiêm tĩnh mạch, tần suất tiêm không quá 3 lần/ngày.
Thuốc uống: dùng 30 – 50mg/kg/ngày, chia thành các liều bằng nhau.
Liều dùng thông thường khi điều trị viêm đại tràng kết mạc giả
Thuốc uống: 30mg/kg/ngày, chia thành 4 liều bằng nhau. Mỗi liều cách nhau ít nhất 4 giờ đồng hồ.
Với trường hợp nhiễm trùng do các vi khuẩn khác, phụ huynh nên đưa trẻ đến gặp bác sĩ để được chỉ định liều lượng và tần suất cụ thể.
5. Bảo quản
Bảo quản thuốc Metronidazol ở nhiệt độ phòng, tránh ánh nắng trực tiếp và nơi có nhiều độ ẩm. Để thuốc xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Không tiếp tục sử dụng khi thuốc có dấu hiệu hư hại, biến chất và ẩm mốc. Trao đổi với dược sĩ hoặc tham khảo thông tin trên bao bì để được hướng dẫn cách xử lý.
Những điều cần lưu ý khi sử dụng Metronidazol
1. Thận trọng
Không uống rượu, bia, đồ uống có cồn trong thời gian dùng thuốc và trong ít nhất 3 ngày sau khi bạn ngưng thuốc. Cồn và chất kích thích khiến bạn gặp phải các tác dụng phụ của thuốc như nhịp tim nhanh, nôn mửa, đau bụng, đổ mồ hôi, mặt đỏ bừng,…
Nghiên cứu trên động vật cho thấy thuốc có thể gây ra ung thư hoặc hình thành các khối u trong cơ thể. Do đó, bạn nên trao đổi với bác sĩ trước khi sử dụng để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
Metronidazol khiến da nhạy cảm hơn với ánh nắng mặt trời, do đó cần che chắn hoặc dùng kem chống nắng khi di chuyển và hoạt động ở ngoài trời. Thuốc chưa được chứng minh an toàn với phụ nữ mang thai và phụ nữ cho con bú. Bạn nên trình bày trình trạng của mình để được bác sĩ chỉ định loại thuốc phù hợp.
2. Tác dụng phụ
Thuốc Metronidazol gây ra rất nhiều tác dụng không mong muốn trong thời gian sử dụng. Bạn nên thận trọng khi dùng thuốc để hạn chế nguy cơ gặp phải các triệu chứng sau.
Tác dụng phụ thường gặp:
Các triệu chứng này sẽ biến mất khi bạn ngưng dùng thuốc. Nếu triệu chứng kéo dài và trầm trọng hơn, bạn nên báo với bác sĩ để được xử lý kịp thời.
Tác dụng phụ nghiêm trọng:
Các dấu hiệu nhiễm trùng mới
Dễ bầm tím
Chảy máu bất thường
Đau dạ dày
Đau khi đi tiểu
Mất thăng bằng
Co giật
Khó nói chuyện
Ngứa và tê tay chân
Đau đầu nghiêm trọng
Đau cổ
Cứng cổ
Ngoài ra, nếu bạn dùng thuốc trong thời gian bạn có thể bị tưa miệng, nhiễm trùng nấm. Báo với bác sĩ nếu bạn nhận thấy mảng trắng trong miệng hoặc dịch âm đạo bất thường.
Phản ứng dị ứng thuốc:
Thông tin này chưa bao gồm danh sách đầy đủ các tác dụng phụ có thể phát sinh khi dùng Metronidazol. Nếu bạn nhận thấy các triệu chứng bất thường khác không được liệt kê ở trên, hãy liên hệ với bác sĩ để nhận được tư vấn chuyên môn.
3. Tương tác thuốc
Tương tác thuốc khiến tác dụng điều trị của thuốc suy giảm hoặc mất tác dụng hoàn toàn. Một số loại thuốc có khả năng tương tác với Metronidazol bao gồm:
Thuốc có chứa hoạt chất propylene glycol
Thuốc chống động kinh
Thuống chống đông máu warfarin
Lithium
Rifampin
Paracetamol
Vitamin B12
Vitamin C
Vitamin D3
Danh sách này chưa bao gồm tất cả loại thuốc có khả năng tương tác với Metronidazol. Do đó bạn nên trình bày tất cả loại thuốc bạn đang sử dụng, bao gồm thuốc kê toa, viên uống hỗ trợ, thảo dược, vitamin để được bác sĩ cân nhắc về tương tác thuốc.
4. Xử lý khi dùng thiếu/quá liều
Nếu bạn bỏ lỡ một liều, hãy uống ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến thời điểm dùng liều tiếp theo, hãy bỏ qua và dùng liều tiếp theo như chỉ định. Không dùng gấp đôi để bù liều.
Quá liều có thể gây nguy hiểm, vì vậy bạn cần thận trọng khi dùng thuốc. Nếu không may dùng quá liều, hãy đến ngay bệnh viện để được cấp cứu kịp thời.
5. Nên ngưng thuốc khi nào?
Bạn nên ngưng sử dụng thuốc Metronidazol khi có yêu cầu từ bác sĩ. Ngoài ra, bạn nên chủ động ngưng thuốc khi cơ thể phát sinh những triệu chứng bất thường.
Bài viết chỉ cung cấp những thông tin cơ bản về thuốc Metronidazol. Bạn nên gặp bác sĩ để nhận được tư vấn chuyên môn. Chúng tôi không đưa ra lời khuyên, phương pháp điều trị cho bất cứ trường hợp nào.